critical /ˈkrɪtɪkəl/
(adjective)
chỉ trích; chê bai
Ví dụ:
  • a critical comment/report
  • The supervisor is always very critical.
  • Tom's parents were highly critical of the school.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!