crowd /kraʊd/
(noun)
đám đông
Ví dụ:
  • The match attracted a capacity crowd of 80000.
  • The crowd cheered the winning hit.
  • crowd trouble

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!