Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng crown crown /kraʊn/ (noun) vương miện Ví dụ: The winner of the beauty pageant walked down the runway wearing her sparkling crown. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!