crucial /ˈkruːʃəl/
(adjective)
quan trọng, cốt yếu
Ví dụ:
  • topics of crucial importance
  • Parents play a crucial role in preparing their child for school.
  • He wasn't there at the crucial moment (= when he was needed most).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!