Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cry cry /kraɪ/ (verb) khóc Ví dụ: He felt like crying with rage. I found him crying his eyes out(= crying very much). ‘Waaa!’ she cried. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!