cry /kraɪ/
(verb)
khóc
Ví dụ:
  • ‘Waaa!’ she cried.
  • That night she cried herself to sleep.
  • I found him crying his eyes out(= crying very much).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!