currently
/ˈkɜːrəntli/
(adverb)
hiện tại
Ví dụ:
- Currently, over 500 students are enrolled on the course.
- The hourly charge is currently £35.
- All the options are currently available.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!