cut /kʌt/
(verb)
cắt, chặt, xẻ
Ví dụ:
  • He cut himself (= his face) shaving.
  • She had fallen and cut her head open.
  • The canoe cut through the water.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!