Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng dad dad /dæd/ (noun) bố, cha Ví dụ: Do you live with your mum or your dad? Is it OK if I borrow the car, Dad? That's my dad over there. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!