daily
/ˈdeɪli/
(adjective)
hằng ngày
Ví dụ:
- a daily routine/visit/newspaper
- Invoices are signed on a daily basis.
- events affecting the daily lives of millions of people
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!