damage /ˈdæmɪdʒ/
(verb)
làm hư hại, gây thiệt hại, phá hoại
Ví dụ:
  • Smoking seriously damages your health.
  • The allegations are likely to damage his political career.
  • emotionally damaged children

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!