damp
/dæmp/
(adjective)
ẩm ướt
Ví dụ:
- Wipe the surface with a damp cloth.
- damp clothes
- It feels damp in here.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!