Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng dance dance /dɑːns/ (verb) nhảy, múa Ví dụ: They stayed up all night singing and dancing. They danced to the music of a string quartet. Ruth danced all evening with Richard. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!