Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng dancer dancer /ˈdænsər/ (noun) vũ công Ví dụ: He's a dancer with the Royal Ballet. She's a fantastic dancer. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!