Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng deaf deaf /def/ (adjective) điếc Ví dụ: She was born deaf. to become/go deaf partially deaf Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!