dear
/dɪər/

(adjective)
yêu quý, thân yêu
Ví dụ:
- They lost everything that was dear to them.
- Her daughter is very dear to her.
- He's one of my dearest friends.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!