decay
/dɪˈkeɪ/

(verb)
thối rữa (thực phẩm); sâu, mục (răng, xương, lá...)
Ví dụ:
- decaying leaves/teeth/food
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!