Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng defend defend /dɪˈfend/ (verb) bảo vệ (ai/cái gì khỏi bị tấn công) Ví dụ: Troops have been sent to defend the borders. All our officers are trained to defend themselves against knife attacks. It is impossible to defend against an all-out attack. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!