deliberate
/dɪˈlɪbərət/
(adjective)
cố ý
Ví dụ:
- a deliberate act of vandalism
- The speech was a deliberate attempt to embarrass the government.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!