deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adverb)
(một cách) cố ý
Ví dụ:
- She's been deliberately ignoring him all day.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!