Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng deliver deliver /dɪˈlɪvər/ (verb) phân phát (thư), giao (hàng), đưa ai đến đâu Ví dụ: Leaflets have been delivered to every household. We promise to deliver within 48 hours. Do you have your milk delivered? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!