department /dɪˈpɑːtmənt/
(noun)
phòng/ban (trong một tổ chức)
Ví dụ:
  • the Treasury Department
  • the English department
  • the Department of Trade and Industry

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!