department
/dɪˈpɑːtmənt/
(noun)
phòng/ban (trong một tổ chức)
Ví dụ:
- the children's department (= in a large store)
- the English department
- the marketing/sales, etc. department

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!