Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng depress depress /dɪˈpres/ (verb) làm ai chán nản, sầu não Ví dụ: Wet weather always depresses me. It depresses me to see so many young girls smoking. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!