depressing
/dɪˈpresɪŋ/
(adjective)
gây chán nản/thất vọng
Ví dụ:
- a depressing sight/thought/experience
- Looking for a job these days can be very depressing.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!