Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng deserted deserted /dɪˈzɜːtɪd/ (adjective) bỏ hoang, hoang vắng Ví dụ: The office was completely deserted. deserted streets Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!