design /dɪˈzaɪn/
(verb)
thiết kế
Ví dụ:
  • a badly designed kitchen
  • to design a car/a dress/an office
  • They asked me to design a poster for the campaign.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!