Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng desk desk /desk/ (noun) bàn giấy; bàn viết; bàn làm việc Ví dụ: He used to be a pilot but now he has a desk job. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!