detailed /ˈdiːteɪld/
(adjective)
rất chi tiết
Ví dụ:
  • a detailed description/analysis/study
  • He gave me detailed instructions on how to get there.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!