development /dɪˈveləpmənt/
(noun)
sự phát triển
Ví dụ:
  • a baby's development in the womb
  • career development
  • the development of basic skills such as literacy and numeracy

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!