Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng diary diary /ˈdaɪəri/ (noun) British English nhật kí Ví dụ: I'll make a note of our next meeting in my diary. a desk diary Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!