Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng diet diet /daɪət/ (noun) chế độ ăn uống, đồ ăn uống thường ngày Ví dụ: the Japanese diet of rice, vegetables and fish to receive advice on diet to have a healthy, balanced diet Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!