difficult
/ˈdɪfɪkəlt/
(adjective)
khó
Ví dụ:
- a difficult problem/task/exam
- She finds it very difficult to get up early.
- It's really difficult to read your writing.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!