Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng dinner dinner /ˈdɪnər/ (noun) British English bữa ăn chính trong ngày (hoặc ăn trưa hoặc ăn tối) Ví dụ: What time do you serve dinner? Let's invite them to dinner tomorrow. school dinners(= meals provided at school in the middle of the day) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!