Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng dirty dirty /ˈdɜːti/ (adjective) bẩn Ví dụ: I always get given the dirty jobs (= jobs that make you become dirty). a dirty mark dirty hands/clothes Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!