disabled
/dɪˈseɪbld/
(adjective)
khuyết tật; thiểu năng
Ví dụ:
- He was born disabled.
- Does the theatre have disabled access?
- physically/mentally disabled
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!