disappointing
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
(adjective)
không tốt/thành công như mong đợi; gây thất vọng
Ví dụ:
- The outcome of the court case was disappointing for the family involved.
- The team has had a disappointing start to the season.
- a disappointing result/performance
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!