disaster /dɪˈzɑːstər/
(noun)
thảm họa, tai họa
Ví dụ:
  • Thousands died in the disaster.
  • environmental disasters
  • an air disaster

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!