Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng disaster disaster /dɪˈzɑːstər/ (noun) thảm họa, tai họa Ví dụ: Thousands died in the disaster. environmental disasters an air disaster Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!