Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng discipline discipline /ˈdɪsəplɪn/ (noun) kỉ luật, tính kỉ luật Ví dụ: She keeps good discipline in class. Strict discipline is imposed on army recruits. The school has a reputation for high standards of discipline. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!