Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng display display /dɪˈspleɪ/ (verb) trưng bày; chỉ cho xem Ví dụ: The exhibition gives local artists an opportunity to display their work. She displayed her bruises for all to see. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!