Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng dissolve dissolve /dɪˈzɒlv/ (verb) hoà tan; tan ra Ví dụ: Heat gently until the sugar dissolves. Salt dissolves in water. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!