downward
/ˈdaʊnwərd/
(adjective)
đi xuống
Ví dụ:
- She was trapped in a downward spiral of personal unhappiness.
- Subsidence is the downward movement of a site on which a building stands.
- the downward slope of a hill
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!