dramatic
/drəˈmætɪk/
(adjective)
mạnh mẽ, ấn tượng
Ví dụ:
- dramatic results/developments/news
- a dramatic increase/fall/change/improvement
- The announcement had a dramatic effect on house prices.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!