draw /drɔː/
(verb)
vẽ
Ví dụ:
  • to draw a picture/diagram/graph
  • She drew a house.
  • The report drew a grim picture of inefficiency and corruption.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!