drawer
/drɔːr/
(noun)
ngăn kéo
Ví dụ:
- in the top/middle/bottom drawer of the desk
- the kitchen drawer (= the one in the kitchen)
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!