Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng dream dream /driːm/ (verb) mơ Ví dụ: Did it really happen or did I just dream it? Did I talk in my sleep? I must have been dreaming. I dreamt (that) I got the job. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!