dressed
/drest/
(adjective)
có mặc áo quần
Ví dụ:
- I can't go to the door—I'm not dressed yet.
- Hurry up and get dressed.
- fully dressed

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!