drum
/drʌm/
(noun)
trống (nhạc cụ)
Ví dụ:
- a regular drum beat
- There was a great crash and then a long roll of drums.
- Tony Cox on drums
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!