dry /draɪ/
(adjective)
khô; không có nước hoặc độ ẩm
Ví dụ:
  • Is my shirt dry yet?
  • Her mouth felt as dry as a bone(= completely dry).
  • When the paint is completely dry, apply another coat.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!