Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng earth earth /ɜːθ/ (noun) thế giới; trái đất Ví dụ: the earth's ozone layer The earth revolves around the sun. the history of life on earth Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!