eastern
/ˈiːstərn/
(adjective)
ở phía Đông
Ví dụ:
- eastern Spain
- the eastern slopes of the mountain
- Eastern Europe
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!