Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng eat eat /iːt/ (verb) ăn Ví dụ: I was too nervous to eat. She doesn't eat sensibly (= doesn't eat food that is good for her). Would you like something to eat? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!